Bạch quả: Dược liệu quý giá bổ não, tăng trí nhớ

Bạch quả, còn gọi là ngân hạnh, là một trong những loại dược liệu quý có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã được ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại lẫn cổ truyền. Không chỉ nổi bật với hình dáng cây độc đáo và tuổi thọ lên đến hàng nghìn năm, bạch quả còn chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe như flavonoid và ginkgolide. Loại cây này đã và đang được sử dụng để hỗ trợ cải thiện trí nhớ, tăng cường tuần hoàn máu não và phòng ngừa nhiều bệnh lý về thần kinh, tim mạch. Vậy bạch quả có tác dụng gì, dùng như thế nào và cần lưu ý những gì khi sử dụng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

Tìm hiểu chung về bạch quả

công dụng bạch quả

Bạch quả là một trong những loại dược liệu quý

Tên gọi và danh pháp khoa học của bạch quả

  • Tên tiếng Việt: Bạch quả
  • Tên gọi khác: Ngân hạnh, Áp cước tử, Công tôn thụ
  • Tên khoa học: Ginkgo biloba L., thuộc họ Ginkgoaceae (họ Bạch quả)

Bạch quả là một trong những loài cây cổ xưa nhất còn tồn tại trên trái đất, xuất hiện từ cách đây khoảng 200 triệu năm, được mệnh danh là “hóa thạch sống” trong thế giới thực vật.

Đặc điểm sinh học của cây bạch quả

Bạch quả là cây gỗ lớn, có chiều cao trung bình từ 20–30m, với tán lá dày và rậm rạp. Thân cây có dạng trụ, phân cành dài và mọc gần như thành vòng. Trên cành dài có những cành ngắn đặc trưng. Lá mọc so le, thường tập trung thành cụm, phiến lá hình quạt, gốc thuôn nhọn, mép tròn, giữa phiến lõm tạo thành hai thùy rộng. Hệ thống gân lá tỏa ra như hình nan quạt từ cuống, chia nhánh dạng rẽ đôi.

Bạch quả là loài cây đơn tính khác gốc, tức là cây chỉ có hoa đực hoặc hoa cái. Hoa cái sau khi được thụ phấn sẽ tạo thành quả hạch, có hình bầu dục giống quả mận, bên ngoài có lớp thịt màu vàng nhạt và thường phát ra mùi bơ thiu đặc trưng khi chín.

Phân bố, thu hái và chế biến bạch quả

Loài cây này được xem là “cổ thụ thời tiền sử”, từng tồn tại song song với khủng long và không thay đổi hình thái trong hàng trăm triệu năm. Tại Trung Quốc và Nhật Bản, nhiều cây bạch quả đã sống đến hàng nghìn năm. Hiện nay, cây được trồng theo quy mô lớn tại các tỉnh như An Huy, Phúc Kiến, Quý Châu, Hà Nam, Giang Tô, Tứ Xuyên, Vân Nam, v.v.

Theo tài liệu của Pételot (1954), từng ghi nhận sự hiện diện của bạch quả tại một số chùa và vườn ở miền Bắc Việt Nam, chủ yếu để làm cảnh. Tuy nhiên, trong nhiều thập kỷ gần đây, vẫn chưa có cây bạch quả bản địa nào được ghi nhận tại Việt Nam. Kể từ năm 1995, Việt Nam đã tiến hành nhập giống cây từ Nhật và Pháp để trồng thử nghiệm tại Sa Pa (Lào Cai), tuy nhiên tốc độ sinh trưởng khá chậm và chưa phổ biến.

Bộ phận được sử dụng của bạch quả

Hai phần chính được sử dụng để làm thuốc từ bạch quả là lá đã được phơi hoặc sấy khô và hạt của cây.

Hạt bạch quả được lấy từ những quả đã chín, bỏ lớp vỏ ngoài, làm sạch, rồi đem phơi khô. Khi dùng, người ta thường giã nhỏ, bỏ lớp vỏ cứng, bóc lớp màng bao, sau đó rửa sạch hoặc trụng sơ qua nước sôi rồi sấy nhẹ.

Lưu ý quan trọng: Hạt bạch quả dù dùng sống hay đã sao đều chứa độc tố, vì vậy cần dùng đúng liều và đúng cách để tránh nguy hiểm cho sức khỏe.

Thành phần hóa học của bạch quả

tác dụng bạch quả

Thành phần của bạch quả

Phần nhân hạt bạch quả có giá trị dinh dưỡng khá cao, với hàm lượng protein chiếm khoảng 5,3%, chất béo 1,5%, tinh bột lên đến 68%, tro 1,57% và đường khoảng 6%.

Lớp vỏ quả có chứa các hợp chất đặc trưng như acid ginkgolic, bisphenol, cùng với một số rượu dạng vàng và bạc.

Lá của cây bạch quả chứa hai nhóm hoạt chất sinh học chính là flavonoid và terpen, đây là những thành phần góp phần tạo nên công dụng y học của loài cây này.

  • Flavonoid (Ginkgo flavonoid) trong lá là các hợp chất polyphenol, trong đó phần aglycon thuộc nhóm flavonol như quercetin, kaempferol, isorhamnetin, còn phần đường gắn kèm là glucose và rhamnose. Bên cạnh đó, còn tìm thấy một lượng proanthocyanidin nhỏ trong lá.
  • Nhóm terpene bao gồm các ginkgolides (thuộc diterpenes) có vị đắng đặc trưng và diphylactones (thuộc sesquiterpenes) – đều là các hợp chất quý hiếm trong thực vật.

Ngoài ra, Ginkgo biloba còn chứa một số acid hữu cơ quan trọng như: acid hydroxy kynuric, acid kynuric, acid p-hydroxybenzoic và acid vanillic – các chất này góp phần bổ sung hoạt tính sinh học của bạch quả trong các ứng dụng dược liệu hiện đại.

Công dụng

thành phần bạch quả

Công dụng của bạch quả

Tác dụng của bạch quả theo y học cổ truyền

Trong y học dân gian, bạch quả được sử dụng để trị giun, hỗ trợ sinh nở, làm giảm viêm phế quản, viêm mũi mãn tính, giảm đau do cước ở tay chân khi lạnh, chữa viêm khớp và phù nề. Dạng cao khô tiêu chuẩn hóa với tỷ lệ dược liệu trên cao lá từ 36 – 67/1, liều dùng mỗi ngày khoảng 120 – 240mg, chia đều thành 2 – 3 lần, tương đương khoảng 1,4 – 2,7g lá bạch quả cho mỗi 40mg cao khô. Với cao lỏng tỷ lệ 1:1, dùng 0,5ml mỗi lần, ngày 3 lần.

Theo Trung dược đại từ điển, bạch quả có vị ngọt, đắng, chát, tính bình, và có độc.

Cương mục mô tả bạch quả có vị ngọt, hơi đắng, tính ấm, và độc tính nhẹ.

Bạch quả có đặc tính thu sáp, khi ăn chín giúp bổ khí, dưỡng phổi, giảm đờm, trị hen suyễn, giảm ho, cải thiện tình trạng tiểu tiện nhiều, khí hư và bạch đới.

Tác dụng của bạch quả theo y học hiện đại

Trong y học hiện đại, chiết xuất bạch quả được sử dụng ở dạng cao tiêu chuẩn hóa, chứa 24% flavonoid heterosid và 6% terpenic, thường có mặt trong sản phẩm như Ginkogink hoặc Ginkor (dạng ống uống 5ml hoặc viên nang). Những chiết xuất này giúp điều trị suy giảm trí nhớ, mất tập trung, dễ cáu gắt và tình trạng ngủ gà ở người lớn tuổi do rối loạn vi tuần hoàn.

Chiết xuất chuẩn hóa Ginkgo biloba được chỉ định trong điều trị các triệu chứng của thiểu năng tuần hoàn não từ nhẹ đến trung bình, chứng suy giảm trí tuệ, trầm cảm, đau đầu, chóng mặt, ù tai và rối loạn tập trung.

Ngoài ra, bạch quả còn hỗ trợ tăng khả năng vận động không đau ở bệnh nhân tắc động mạch ngoại vi (chứng tập tễnh cách hồi, bệnh Raynaud, tím đầu chi, viêm tĩnh mạch mạn tính). Nó cũng được ứng dụng trong điều trị ù tai và chóng mặt do nguyên nhân mạch máu hoặc thoái hóa.

Điều trị tuần hoàn và não bộ

Khi nghiên cứu các hoạt chất trong Ginkgo biloba, các nhà khoa học châu Âu đã phát hiện rằng ginkgolide B và sesquiterpenes có khả năng cải thiện tuần hoàn não, chống oxy hóa, bảo vệ thần kinh và giúp tăng khả năng chịu đựng của mô não với tình trạng thiếu oxy. Những hợp chất này còn giúp ngăn chặn sự hoạt hóa tiểu cầu, ổn định màng tế bào và loại bỏ gốc tự do.

Một số tác dụng dược lý khác của bạch quả bao gồm làm giãn mạch thông qua ức chế phosphodiesterase, tăng hấp thu choline, ức chế amyloid-beta và cải thiện chức năng thần kinh.

Thí nghiệm cho thấy tiêm tĩnh mạch chiết xuất bạch quả giúp chuột chống lại tình trạng thiếu máu não, làm giảm nguy cơ nhồi máu não khi tiêm tắc mạch cảnh. Ngoài ra, nó làm tăng nồng độ glucose và ATP trong máu, từ đó hỗ trợ duy trì sự sống khi bị giảm oxy. Việc dùng bạch quả còn có tác dụng giảm phù não do độc tố thần kinh hoặc chấn thương gây ra.

Hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiền đình và thính giác

Chiết xuất từ bạch quả có khả năng giảm tổn thương ốc tai trên chuột lang, cải thiện tính thấm mao mạch và vi tuần hoàn, từ đó hỗ trợ chức năng tiền đình và thính giác ở những đối tượng bị suy giảm.

Chống lại yếu tố hoạt hóa tiểu cầu (PAF)

Ginkgolide B – một hợp chất trong bạch quả – là chất đối kháng mạnh với yếu tố hoạt hóa tiểu cầu PAF, từ đó giúp giảm tình trạng tụ tiểu cầu và ngăn ngừa co thắt phế quản ở mô hình chuột lang.

Điều trị bệnh Alzheimer

Chiết xuất bạch quả còn có khả năng ức chế acetylcholinesterase – enzyme phá hủy chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine, từ đó hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer bằng cách cải thiện trí nhớ và khả năng nhận thức.

Liều dùng và cách sử dụng

tác dụng của bạch quả

Cách dùng bạch quả

Theo ghi chép trong y văn cổ, Bạch quả có vị ngọt hơi đắng, tính ấm. Vị thuốc này có tác dụng thu sáp, hỗ trợ bổ khí, ích phế, tiêu đờm, làm dịu cơn hen suyễn và ho, đồng thời giúp giảm chứng tiểu tiện không tự chủ và điều hòa khí hư.

Khi ăn sống, Bạch quả có thể giúp tiêu đờm, an thần, giải độc và kháng khuẩn. Tuy nhiên, không nên ăn quá nhiều vì có thể gây cảm giác khó chịu do tích tụ trong cơ thể.

Liều khuyến nghị cho nhân Bạch quả là từ 10 – 20g mỗi ngày. Cần loại bỏ lớp vỏ cứng, sau đó có thể dùng ở dạng bột, sắc nước hoặc nướng chín trước khi sử dụng.

Thịt quả Bạch quả chứa độc tố, không được dùng sống. Để an toàn, cần ép loại bỏ dầu trong quả rồi để ít nhất một năm mới được sử dụng. Mỗi ngày chỉ nên dùng từ 3 – 4 quả, có thể dùng riêng hoặc phối hợp với các vị thuốc khác.

Hỗ trợ thiểu năng tuần hoàn não

Thiểu năng tuần hoàn não là tình trạng suy giảm chức năng não như giảm trí nhớ, giảm tập trung, lú lẫn, mệt mỏi, suy nhược, trầm cảm, chóng mặt, ù tai và đau đầu. Tình trạng này thường đi kèm với việc não thiếu oxy và glucose.

Chiết xuất Ginkgo biloba cho thấy hiệu quả trong điều trị các triệu chứng suy giảm chức năng não. Cơ chế tác động đa dạng bao gồm điều hòa mạch máu, cải thiện lưu lượng tuần hoàn, giảm độ nhớt của máu, nâng cao khả năng chịu đựng của mô với tình trạng thiếu oxy, hỗ trợ thần kinh dẫn truyền và ngăn chặn tổn thương tế bào do gốc tự do.

Ở người, chiết xuất Bạch quả giúp tăng tuần hoàn máu não (cả tổng thể và vi tuần hoàn), ức chế kết tập tiểu cầu, tăng chuyển hóa tế bào và giảm tính thấm mao mạch. Sau 6 tuần dùng liều 120mg chiết xuất chuẩn hóa, hiệu quả ghi nhận tương đương với liều 4,5mg dihydroergotoxin.

Điều trị tắc nghẽn động mạch ngoại vi

Chiết xuất Bạch quả đã được chứng minh có hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng tập tễnh cách hồi – một dạng đau cách hồi do tắc nghẽn động mạch ngoại vi. Liều từ 120 – 160 mg/ngày dùng trong 24 tuần giúp kéo dài khoảng cách đi bộ và làm giảm triệu chứng đau nhức. Một nghiên cứu khác cũng ghi nhận hiệu quả khi dùng liều 200 mg/ngày trong 8 tuần.

Ù tai và chóng mặt

Chiết xuất từ lá Bạch quả được áp dụng trong các chứng rối loạn tiền đình như chóng mặt, ù tai và điếc nhẹ. Liều thường dùng là 120 – 160 mg mỗi ngày trong thời gian từ 4 – 12 tuần. Kết quả điều trị ghi nhận rõ rệt với chóng mặt cấp tính, tuy hiệu quả với chứng ù tai và giảm thính lực không rõ rệt bằng.

Dạng bào chế phổ biến

Dạng dùng chủ yếu là cao tiêu chuẩn hóa – chiết xuất khô từ lá Bạch quả bằng dung môi aceton và nước, với tỷ lệ dược liệu khô/cao đạt từ 35 đến 67/1. Sản phẩm cuối cùng chứa 22 – 27% flavone glycosid và 5 – 7% terpene lacton. Trong đó, ginkgolid A, B, C chiếm khoảng 2,8 – 3,4% và bilobalid chiếm từ 2,6 – 3,2%.

Lưu ý

công dụng của bạch quả

Lưu ý khi dùng bạch quả

Tuy Bạch quả mang lại nhiều lợi ích trong chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ điều trị bệnh, việc sử dụng sai cách có thể gây ra những hệ quả không mong muốn. Một số điểm cần lưu ý khi sử dụng Bạch quả như sau:

  • Những người đang mắc các chứng bệnh do thực tà không nên dùng loại dược liệu này.
  • Tránh dùng quá liều lượng trong một lần, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
  • Không nên kết hợp Bạch quả với cá chình, vì có thể gây ra hiện tượng "nhuyễn phong".
  • Ăn quá nhiều Bạch quả dễ dẫn đến cảm giác đầy bụng, khó chịu.

Các biểu hiện thường thấy khi bị ngộ độc Bạch quả gồm có:

  • Đau đầu;
  • Sốt nhẹ;
  • Chuột rút;
  • Thở gấp, khó thở;
  • Cảm giác bồn chồn, bứt rứt;
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.

Cách xử trí khi bị ngộ độc:

Người bị ngộ độc có thể được sơ cứu bằng cách dùng khoảng 63g vỏ quả Bạch quả hoặc 125g Cam thảo sắc lấy nước uống. Trong trường hợp các triệu chứng không thuyên giảm hoặc trở nên nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.

Câu hỏi thường gặp

Bạch quả có tác dụng gì đối với sức khỏe?

Bạch quả giúp cải thiện tuần hoàn máu não, hỗ trợ trí nhớ, giảm chóng mặt, ù tai, bổ phổi, hóa đờm và tăng cường sức khỏe tổng thể.

Ăn bạch quả có cần lưu ý gì không?

Không nên ăn sống hoặc ăn quá nhiều bạch quả vì có thể gây ngộ độc, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Người có thực nhiệt, táo bón cũng nên tránh dùng.

Bạch quả dùng như thế nào là đúng cách?

Nên dùng bạch quả đã chế biến (nướng, luộc, sắc uống), liều lượng khuyến nghị là 3–4 quả/ngày hoặc 10–20g nhân mỗi ngày tùy thể trạng và mục đích sử dụng.

Bạch quả là món quà quý từ thiên nhiên với nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị rối loạn tuần hoàn não, tăng cường trí nhớ và giảm các triệu chứng chóng mặt, ù tai. Tuy nhiên, người dùng cần sử dụng bạch quả đúng cách và đúng liều lượng để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp hỗ trợ từ thảo dược an toàn và hiệu quả, bạch quả là lựa chọn lý tưởng nhưng nên có sự tư vấn từ chuyên gia y tế trước khi dùng. Theo dõi thêm nhiều chủ để liên quan tại Noguchi Việt Nam.

Sản phẩm bạn có thể quan tâm:

Lưu ý: Các thông tin và sản phẩm được đề cập trong bài viết chỉ nhằm mục đích tham khảo. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn nên hỏi ý kiến Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi áp dụng.