Bệnh tim mạch và huyết áp là hai trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong số một ở cả nam giới và phụ nữ. Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch, đột quỵ, suy tim và bệnh thận.
Bệnh tim mạch và huyết áp thường xuất hiện ở độ tuổi nào?
Bệnh tim mạch và huyết áp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng nguy cơ thường tăng lên theo tuổi tác. Hầu hết các bệnh tim mạch xảy ra ở người lớn trên 65 tuổi. Tuy nhiên, ngay cả trẻ em và thanh thiếu niên cũng có thể bị bệnh tim mạch, đặc biệt nếu họ có các yếu tố nguy cơ như gia đình có tiền sử bệnh tim mạch, hút thuốc hoặc béo phì.
Các triệu chứng của bệnh tim mạch và huyết áp
Các triệu chứng của bệnh tim mạch và huyết áp có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh. Một số triệu chứng phổ biến của bệnh tim mạch bao gồm đau ngực, khó thở, mệt mỏi và chóng mặt. Một số triệu chứng phổ biến của huyết áp cao bao gồm đau đầu, chóng mặt, chảy máu cam và ù tai.
Cách phòng ngừa bệnh tim mạch và huyết áp
Có một số cách để giúp phòng ngừa bệnh tim mạch và huyết áp, bao gồm:
1. Tập thể dục thường xuyên
Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách tăng cường sức mạnh của tim, giảm cholesterol và huyết áp. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
Một người ưa hoạt động thường có thành mạch máu mềm mại giúp đề kháng với bệnh cao huyết áp. Bất cứ môn thể thao nào phù hợp với sức khỏe đều có lợi cho người cao huyết áp.
2. Ăn uống lành mạnh
Chế độ ăn uống lành mạnh cho tim mạch bao gồm nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Bạn nên hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, thịt đỏ và thực phẩm nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và natri.
Không ăn mặn. Thói quen ăn mặn làm huyết áp tăng đồng thời làm thuốc điều trị tăng huyết áp kém tác dụng. Các thức ăn thường chứa nhiều muối là: thịt kho, cá kho, dưa chua, các món xào có nhiều gia vị, mì gói và các loại nước chấm.
Ăn nhiều rau xanh và trái cây. Một khẩu phần ăn nhiều các thực phẩm này ngoài việc giúp làm giảm huyết áp còn rất có ích cho hệ tiêu hóa và làm đẹp da. Rau xanh và trái cây cũng giúp giảm mỡ máu và gút là hai bệnh rối loạn chuyển hóa thường đi kèm với bệnh cao huyết áp.
3. Giảm cân nếu cần
Thừa cân hoặc béo phì là một yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch. Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy nói chuyện với bác sĩ về cách giảm cân một cách lành mạnh.
Người cao huyết áp nên có chỉ số khối cơ thể dưới 25. Chỉ số này được tính bằng cách lấy cân nặng tính bằng kilogam chia cho bình phương chiều cao tính theo mét. Ví dụ một người cao 1,6m nặng 70 kg thì nên giảm về 64 kg trong thời gian khoảng vài tháng tới một năm bằng cách giảm ăn và tăng cường tập thể dục.
4. Không hút thuốc
Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tim mạch. Nếu bạn hút thuốc, hãy bỏ thuốc càng sớm càng tốt.
Ngoài tác dụng gây ung thư thuốc lá còn làm cho bệnh huyết áp-tim mạch thêm trầm trọng. Vì vậy giảm dần và ngưng hẳn thuốc lá là một thói quen tốt làm giảm gánh nặng bệnh tật nói chung và sức khỏe tim mạch nói riêng.
5. Kiểm soát huyết áp và cholesterol
Huyết áp cao và cholesterol cao là hai yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch. Nếu bạn bị huyết áp cao hoặc cholesterol cao, hãy làm theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát các tình trạng này.
6. Kiểm soát căng thẳng
Căng thẳng có thể làm tăng huyết áp và cholesterol, cũng như làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch khác. Tìm cách quản lý căng thẳng lành mạnh, chẳng hạn như tập yoga, thiền hoặc nói chuyện với một chuyên gia tư vấn.