5 căn bệnh tim mạch thường gặp và cách phòng ngừa

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, chiếm khoảng 32% tổng số ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, bệnh tim mạch cũng là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, chiếm khoảng 25% tổng số ca tử vong.

Tại Việt Nam, bệnh tim mạch cướp đi mạng sống của gần 200.000 người mỗi năm cao hơn số người tử vong vì ung thư, đáng lưu ý là bệnh đang có xu hướng trẻ hóa. Nếu như trước đây, các bệnh lý tim mạch như bệnh động mạch não, bệnh động mạch vành, bệnh động mạch ngoại biên… thường gặp ở người lớn tuổi, thì ngày nay, có thể xuất hiện sớm ở người trẻ.

Dưới đây là top các căn bệnh tim mạch thường gặp:

1. Bệnh mạch vành

Bệnh mạch vành là bệnh lý phổ biến nhất trong các bệnh tim mạch. Bệnh xảy ra khi các mạch máu cung cấp máu cho tim bị xơ vữa, tắc nghẽn. Điều này khiến tim không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng, dẫn đến các triệu chứng như đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi, thậm chí là nhồi máu cơ tim.

Hình ảnh sản phẩm

1.1 Nguyên nhân

Nguyên nhân chính gây ra bệnh mạch vành do sự xuất hiện của các mảng bám từ cholesterol và các chất thải tế bào khác có xu hướng tích tụ tại vị trí bị tổn thương tạo thành quá trình xơ vữa động mạch. 

1.2 Dấu hiệu

Nếu động mạch vành bị thu hẹp, điều này dẫn đến việc không thể cung cấp đủ máu giàu oxy cho tim đặc biệt là khi tim đập mạnh, nhanh như khi tham gia hoạt động thể lực, leo trèo. Giai đoạn đầu, lưu lượng máu giảm có thể không gây ra hoặc gây ra ít các triệu chứng. Tuy nhiên, qua thời gian khi các mảng bám tích tụ nhiều hơn trong động mạch vành, người bệnh có thể nhận ra các dấu hiệu của bệnh động mạch vành như: đau thắt ngực, khó thở, bên cạnh đó người bệnh có thể có cảm giác nặng nề vùng tim, nóng ran vùng ngực, đầy bụng và những cơn đau tim âm ỉ.

2. Tăng huyết áp

Tăng huyết áp là tình trạng huyết áp cao hơn mức bình thường. Huyết áp cao có thể gây tổn thương các mạch máu, bao gồm cả mạch máu tim. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch khác, chẳng hạn như bệnh mạch vành, đột quỵ, suy tim.

Hình ảnh sản phẩm

2.1 Nguyên nhân của tăng huyết áp

Có hai loại tăng huyết áp chính: tăng huyết áp nguyên phát và tăng huyết áp thứ phát.

  • Tăng huyết áp nguyên phát là loại tăng huyết áp phổ biến nhất. Nguyên nhân của tăng huyết áp nguyên phát không được biết rõ, nhưng có thể liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm: Di truyền, Tuổi tác, Thừa cân hoặc béo phì, Lối sống ít vận động, Chế độ ăn uống nhiều muối, Hút thuốc lá, Căng thẳng
  • Tăng huyết áp thứ phát là loại tăng huyết áp xảy ra do một bệnh lý nền khác, chẳng hạn như: Bệnh thận, Bệnh tuyến thượng thận, Bệnh mạch máu thận, Bệnh tim bẩm sinh, Hội chứng Cushing, Sử dụng một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tránh thai, thuốc steroid

2.2 Triệu chứng của tăng huyết áp

Tăng huyết áp thường không có triệu chứng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi huyết áp tăng cao, có thể gây ra các triệu chứng như: Nhức đầu, Chóng mặt, Hoa mắt, Mệt mỏi, Chảy máu cam, Đục thủy tinh thể, Suy giảm chức năng thận

3. Đột quỵ

Đột quỵ là tình trạng thiếu máu cục bộ não do tắc nghẽn động mạch não hoặc chảy máu não. Đột quỵ có thể gây tổn thương não, dẫn đến các triệu chứng như tê liệt, nói ngọng, liệt mặt, mất thị lực, thậm chí là tử vong.

Hình ảnh sản phẩm

3.1 Nguyên nhân của đột quỵ

Đột quỵ là tình trạng não bộ bị thiếu oxy và chất dinh dưỡng do tắc nghẽn hoặc chảy máu mạch máu não. Có hai loại đột quỵ chính:

  • Đột quỵ do thiếu máu cục bộ là loại đột quỵ phổ biến nhất. Nguyên nhân là do cục máu đông hình thành trong mạch máu não, ngăn chặn dòng máu lưu thông đến não.
  • Đột quỵ xuất huyết là loại đột quỵ xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, khiến máu chảy vào não.

3.2 Triệu chứng

Đột quỵ thường xảy ra đột ngột và có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Liệt mặt hoặc yếu cơ một bên cơ thể
  • Nói ngọng, khó nói
  • Chóng mặt, mất thăng bằng
  • Nhức đầu dữ dội
  • Mất thị lực đột ngột
  • Buồn nôn, nôn ói

4. Bệnh động mạch ngoại biên

Bệnh động mạch ngoại biên là tình trạng các động mạch ở chân bị xơ vữa, tắc nghẽn. Điều này khiến máu lưu thông kém đến chân, dẫn đến các triệu chứng như đau chân khi đi bộ, tê bì chân, phù chân, thậm chí là loét chân.

Hình ảnh sản phẩm

4.1 Nguyên nhân

Các yếu tố nguy cơ gây PAD bao gồm:

  • Tuổi tác
  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Thiếu tập thể dục
  • Hút thuốc lá
  • Tăng huyết áp
  • Rối loạn mỡ máu
  • Tiểu đường
  • Tiền sử gia đình mắc PAD

4.2 Triệu chứng của bệnh động mạch ngoại biên

Triệu chứng của PAD thường chỉ xuất hiện khi bệnh đã tiến triển nặng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau chân khi đi bộ
  • Tê bì, ngứa ran ở chân
  • Mệt mỏi ở chân
  • Da chân lạnh hoặc xanh xao
  • Loét chân

Nếu bạn có các triệu chứng của PAD, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

5. Bệnh tim bẩm sinh

Bệnh tim bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của tim có từ khi sinh ra. Bệnh tim bẩm sinh có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Hình ảnh sản phẩm

5.1 Nguyên nhân của bệnh tim bẩm sinh

Nguyên nhân chính xác của bệnh tim bẩm sinh vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể liên quan đến các yếu tố, bao gồm:

  • Di truyền: Bệnh tim bẩm sinh có thể di truyền từ cha mẹ sang con.
  • Các yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường, chẳng hạn như tiếp xúc với virus hoặc hóa chất trong thai kỳ, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh.
  • Các vấn đề trong quá trình mang thai: Một số vấn đề trong quá trình mang thai, chẳng hạn như thiếu oxy hoặc nhiễm trùng, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh.

5.2 Triệu chứng của bệnh tim bẩm sinh

Các triệu chứng của bệnh tim bẩm sinh có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của dị tật. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Khó thở
  • Chậm phát triển
  • Sút huyết áp
  • Sưng chân hoặc tay
  • Mệt mỏi
  • Đau ngực

6. Cách phòng ngừa bệnh tim mạch

Bệnh tim mạch có thể phòng ngừa được bằng cách thay đổi lối sống lành mạnh, bao gồm:

6.1 Duy trì cân nặng hợp lý

  • Thừa cân, béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tim mạch. Do đó, duy trì cân nặng hợp lý là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh tim mạch.

6.2 Tập thể dục thường xuyên

  • Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm huyết áp, giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt.

6.3 Ăn uống lành mạnh

  • Ăn uống lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách giảm lượng chất béo bão hòa, cholesterol, chất béo chuyển hóa, muối và đường trong chế độ ăn. Thay vào đó, nên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và các loại thực phẩm ít chất béo.

6.4 Không hút thuốc lá

  • Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tim mạch. Do đó, bỏ thuốc lá là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh tim mạch.

6.5 Kiểm soát tốt các bệnh lý nền

  • Các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường, cholesterol cao, bệnh béo phì... đều là những yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch. Do đó, kiểm soát tốt các bệnh lý nền này là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh tim mạch.

Lời khuyên

Bệnh tim mạch có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí là tử vong. Do đó, mỗi người cần có ý thức phòng ngừa bệnh tim mạch bằng cách thay đổi lối sống lành mạnh ngay từ khi còn trẻ.