Loãng xương là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi, với diễn tiến âm thầm nhưng để lại hậu quả nghiêm trọng. Nhiều người thắc mắc bệnh loãng xương có mấy cấp độ, cách phân biệt từng mức độ ra sao và làm thế nào để điều trị hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các cấp độ của loãng xương theo phân loại y khoa, chỉ số đo mật độ xương và cách ngăn chặn bệnh phát triển sang giai đoạn nặng hơn.
Tìm hiểu loãng xương có mấy cấp độ
Các chỉ số dùng để xác định mức độ loãng xương
Chỉ số T-score
- T-score ≥ -1 SD: Mật độ xương bình thường.
- T-score từ -1 đến -2,5 SD: Được đánh giá là thiếu xương (giai đoạn tiền loãng xương).
- T-score < -2,5 SD: Được chẩn đoán là loãng xương.
- T-score < -2,5 kèm theo tiền sử gãy xương: Xác định là loãng xương nghiêm trọng.
Chỉ số Z-score
- Z-score = 0: Mật độ xương bằng trung bình của người cùng độ tuổi.
- Z-score > 0: Mật độ xương cao hơn mức trung bình của nhóm tuổi.
- Z-score < 0: Cho thấy mật độ xương thấp hơn mức trung bình cùng độ tuổi.
- Z-score < -1,5: Cần kiểm tra xem có nguyên nhân thứ phát gây mất xương không.
- Z-score < -2,0 kèm gãy xương: Có thể chẩn đoán loãng xương thứ phát.
Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại theo mức độ nghiêm trọng
Loãng xương nặng là cấp độ nghiêm trọng nhất, dễ dẫn đến gãy xương
Loãng xương nhẹ
Loãng xương trung bình
Loãng xương nặng
Phân loại loãng xương theo nguyên nhân gây bệnh
Loãng xương thứ phát có thể xảy ra do rối loạn nội tiết và các bệnh lý nền nguy hiểm
Loãng xương nguyên phát
- Loãng xương sau mãn kinh (type 1): Xảy ra ở phụ nữ sau mãn kinh, do sự suy giảm estrogen làm tăng quá trình mất khoáng chất ở xương xốp, dẫn đến nguy cơ gãy xương cột sống hoặc lún đốt sống.
- Loãng xương tuổi già (type 2): Xuất hiện ở người cao tuổi, bất kể nam hay nữ. Khi tuổi càng cao, quá trình hấp thu canxi và dưỡng chất kém dần, khiến xương mất khoáng toàn thể và dễ tổn thương hơn.
Loãng xương thứ phát
- Rối loạn tiêu hóa mạn tính: Viêm loét dạ dày, viêm ruột làm giảm khả năng hấp thụ canxi, vitamin D và protein.
- Rối loạn nội tiết: Cường giáp, suy tuyến sinh dục, đái tháo đường… gây ảnh hưởng đến quá trình tạo xương.
- Suy thận mạn: Người chạy thận lâu năm có nguy cơ mất xương cao.
- Sử dụng thuốc kéo dài: Như corticosteroid, thuốc chống co giật…
- Bệnh lý xương khớp mạn tính: Viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp cũng làm giảm mật độ xương theo thời gian.
Cách ngăn chặn loãng xương chuyển sang giai đoạn nặng
Phòng ngừa loãng xương chuyển sang giai đoạn nặng
Điều trị tích cực ngay từ sớm
- Bổ sung canxi & vitamin D qua thuốc hoặc thực phẩm chức năng.
- Sử dụng thuốc chống hủy xương, thuốc kích thích tạo xương mới, hoặc thuốc giảm đau xương khớp.
- Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị, tránh tự ý thay đổi đơn thuốc.
Thay đổi lối sống – chìa khóa phòng ngừa tiến triển nặng
- Tăng cường thực phẩm giàu canxi, vitamin D, protein trong khẩu phần ăn hằng ngày.
- Tránh nước ngọt có gas, rượu, cà phê – những tác nhân làm giảm hấp thu canxi.
- Không hút thuốc lá và hạn chế tiếp xúc môi trường khói thuốc.
- Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội… để cải thiện mật độ xương.
- Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì – vốn gây áp lực lên xương khớp.
Tái khám định kỳ & theo dõi mật độ xương
- Người bệnh cần tái khám định kỳ 1–2 lần/năm để kiểm tra tình trạng xương.
- Đo mật độ xương (DEXA) sau mỗi giai đoạn để đánh giá hiệu quả điều trị.
- Dựa trên kết quả, bác sĩ sẽ điều chỉnh phác đồ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm các cấp độ loãng xương và phòng ngừa biến chứng