Giải đáp thắc mắc: Bệnh loãng xương có mấy cấp độ?

Loãng xương là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi, với diễn tiến âm thầm nhưng để lại hậu quả nghiêm trọng. Nhiều người thắc mắc bệnh loãng xương có mấy cấp độ, cách phân biệt từng mức độ ra sao và làm thế nào để điều trị hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các cấp độ của loãng xương theo phân loại y khoa, chỉ số đo mật độ xương và cách ngăn chặn bệnh phát triển sang giai đoạn nặng hơn.

Hình ảnh sản phẩm

Tìm hiểu loãng xương có mấy cấp độ

Các chỉ số dùng để xác định mức độ loãng xương

Từ năm 1994, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra bộ tiêu chuẩn nhằm đánh giá mức độ loãng xương thông qua kỹ thuật đo mật độ xương DEXA – thường được thực hiện tại vùng cột sống thắt lưng và cổ xương đùi. Dựa vào kết quả đo, hai chỉ số quan trọng nhất được sử dụng để xác định tình trạng loãng xương là T-score và Z-score.

Chỉ số T-score

  • T-score ≥ -1 SD: Mật độ xương bình thường.
  • T-score từ -1 đến -2,5 SD: Được đánh giá là thiếu xương (giai đoạn tiền loãng xương).
  • T-score < -2,5 SD: Được chẩn đoán là loãng xương.
  • T-score < -2,5 kèm theo tiền sử gãy xương: Xác định là loãng xương nghiêm trọng.

Chỉ số Z-score

  • Z-score = 0: Mật độ xương bằng trung bình của người cùng độ tuổi.
  • Z-score > 0: Mật độ xương cao hơn mức trung bình của nhóm tuổi.
  • Z-score < 0: Cho thấy mật độ xương thấp hơn mức trung bình cùng độ tuổi.
  • Z-score < -1,5: Cần kiểm tra xem có nguyên nhân thứ phát gây mất xương không.
  • Z-score < -2,0 kèm gãy xương: Có thể chẩn đoán loãng xương thứ phát.
Ngoài phương pháp đo mật độ xương, để xác định chính xác tình trạng xương, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm hỗ trợ như: kiểm tra hormone tuyến giáp, đánh giá chức năng thận, đo nồng độ vitamin D hoặc các khoáng chất thiết yếu liên quan đến xương.

Loãng xương có mấy cấp độ? Phân loại theo mức độ nghiêm trọng

Hình ảnh sản phẩm

Loãng xương nặng là cấp độ nghiêm trọng nhất, dễ dẫn đến gãy xương

Dựa vào kết quả đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA, y học hiện đại chia bệnh loãng xương thành 3 cấp độ chính, thể hiện mức độ suy giảm xương và nguy cơ gãy xương từ thấp đến cao.

Loãng xương nhẹ

Đây là giai đoạn đầu và được xem là mức độ nhẹ nhất. Ở cấp độ này, mật độ xương bắt đầu sụt giảm nhưng chưa rơi vào ngưỡng nguy hiểm. Người bệnh có thể chưa gặp biến chứng gãy xương, tuy nhiên, cần chú ý theo dõi và điều chỉnh chế độ sinh hoạt để ngăn bệnh tiến triển.

Loãng xương trung bình

Là giai đoạn tiến triển, khi mật độ xương giảm rõ rệt hơn. Nguy cơ gãy xương bắt đầu tăng đáng kể, đặc biệt ở các vị trí như cột sống, cổ tay hoặc hông. Nếu không được can thiệp kịp thời, bệnh có thể chuyển sang giai đoạn nặng.

Loãng xương nặng

Là cấp độ nguy hiểm nhất của bệnh loãng xương. Lúc này, xương đã mất gần như toàn bộ mật độ khoáng chất, trở nên cực kỳ giòn và dễ gãy ngay cả với những va chạm nhỏ. Người bệnh có thể gặp phải gãy xương tự phát và cần chăm sóc đặc biệt.

Phân loại loãng xương theo nguyên nhân gây bệnh

Hình ảnh sản phẩm

Loãng xương thứ phát có thể xảy ra do rối loạn nội tiết và các bệnh lý nền nguy hiểm

Tùy theo yếu tố hình thành, loãng xương được chia làm hai nhóm chính: loãng xương nguyên phát và loãng xương thứ phát.

Loãng xương nguyên phát

Đây là dạng loãng xương phổ biến nhất, thường liên quan đến quá trình lão hóa tự nhiên hoặc mãn kinh ở phụ nữ trung niên. Nguyên nhân chính là do sự suy giảm hoạt động của tế bào tạo xương, khiến mật độ xương dần bị mất cân bằng. Các loại loãng xương nguyên phát gồm:
  • Loãng xương sau mãn kinh (type 1): Xảy ra ở phụ nữ sau mãn kinh, do sự suy giảm estrogen làm tăng quá trình mất khoáng chất ở xương xốp, dẫn đến nguy cơ gãy xương cột sống hoặc lún đốt sống.
  • Loãng xương tuổi già (type 2): Xuất hiện ở người cao tuổi, bất kể nam hay nữ. Khi tuổi càng cao, quá trình hấp thu canxi và dưỡng chất kém dần, khiến xương mất khoáng toàn thể và dễ tổn thương hơn.

Loãng xương thứ phát

Khác với loãng xương nguyên phát, loãng xương thứ phát xảy ra khi có nguyên nhân xác định rõ ràng như bệnh lý, thuốc hoặc lối sống không lành mạnh. Bệnh thường phát triển sớm, nguy cơ gãy xương cao hơn và khó điều trị hơn. Một số nguyên nhân dẫn đến loãng xương thứ phát gồm:
  • Rối loạn tiêu hóa mạn tính: Viêm loét dạ dày, viêm ruột làm giảm khả năng hấp thụ canxi, vitamin D và protein.
  • Rối loạn nội tiết: Cường giáp, suy tuyến sinh dục, đái tháo đường… gây ảnh hưởng đến quá trình tạo xương.
  • Suy thận mạn: Người chạy thận lâu năm có nguy cơ mất xương cao.
  • Sử dụng thuốc kéo dài: Như corticosteroid, thuốc chống co giật…
  • Bệnh lý xương khớp mạn tính: Viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp cũng làm giảm mật độ xương theo thời gian.
Việc phân loại loãng xương chính xác không chỉ giúp xác định nguyên nhân, mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và kiểm soát bệnh hiệu quả.

Cách ngăn chặn loãng xương chuyển sang giai đoạn nặng

Hình ảnh sản phẩm

Phòng ngừa loãng xương chuyển sang giai đoạn nặng

Để hạn chế bệnh loãng xương tiến triển nghiêm trọng hơn, người bệnh cần áp dụng giải pháp điều trị kịp thời kết hợp chế độ sinh hoạt khoa học.

Điều trị tích cực ngay từ sớm

Việc nhận biết loãng xương ngay từ cấp độ nhẹ sẽ giúp quá trình điều trị trở nên hiệu quả hơn và ít biến chứng. Bác sĩ có thể chỉ định:
  • Bổ sung canxi & vitamin D qua thuốc hoặc thực phẩm chức năng.
  • Sử dụng thuốc chống hủy xương, thuốc kích thích tạo xương mới, hoặc thuốc giảm đau xương khớp.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị, tránh tự ý thay đổi đơn thuốc.

Thay đổi lối sống – chìa khóa phòng ngừa tiến triển nặng

Một lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát loãng xương. Bạn nên:
  • Tăng cường thực phẩm giàu canxi, vitamin D, protein trong khẩu phần ăn hằng ngày.
  • Tránh nước ngọt có gas, rượu, cà phê – những tác nhân làm giảm hấp thu canxi.
  • Không hút thuốc lá và hạn chế tiếp xúc môi trường khói thuốc.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội… để cải thiện mật độ xương.
  • Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì – vốn gây áp lực lên xương khớp.

Tái khám định kỳ & theo dõi mật độ xương

Bệnh loãng xương thường được điều trị trong nhiều năm. Do đó:
  • Người bệnh cần tái khám định kỳ 1–2 lần/năm để kiểm tra tình trạng xương.
  • Đo mật độ xương (DEXA) sau mỗi giai đoạn để đánh giá hiệu quả điều trị.
  • Dựa trên kết quả, bác sĩ sẽ điều chỉnh phác đồ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

Hình ảnh sản phẩm

Thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm các cấp độ loãng xương và phòng ngừa biến chứng

Làm sao để biết mình bị loãng xương cấp độ mấy?

Bạn cần thực hiện đo mật độ xương bằng máy DEXA – đây là phương pháp được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị. Dựa trên chỉ số T-score và Z-score, bác sĩ sẽ xác định bạn đang ở mức xương bình thường, thiếu xương, hay loãng xương ở cấp độ nhẹ, trung bình hoặc nặng.

Loãng xương độ 2 có nguy hiểm không?

Có. Loãng xương độ 2 là giai đoạn trung bình, mật độ xương đã suy giảm đáng kể. Người bệnh có nguy cơ gãy xương cao hơn bình thường, đặc biệt ở cổ tay, cột sống và hông. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể chuyển sang cấp độ nặng gây biến dạng cột sống hoặc tàn phế.

Người bị loãng xương có nên tập thể dục không?

Có. Người bị loãng xương, kể cả cấp độ 2, vẫn nên vận động nhẹ nhàng đều đặn như: đi bộ, yoga, đạp xe chậm, bơi lội,… nhằm cải thiện mật độ xương, tăng cường sức mạnh cơ bắp và giữ thăng bằng, giảm nguy cơ té ngã và gãy xương.
Loãng xương là bệnh lý mạn tính cần được phát hiện và điều trị càng sớm càng tốt để giảm thiểu nguy cơ biến chứng như gãy xương, mất khả năng vận động hay tàn tật. Việc nắm rõ các cấp độ loãng xương sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong quá trình điều trị, điều chỉnh lối sống và duy trì mật độ xương ổn định. Nếu bạn đang có dấu hiệu đau lưng, giảm chiều cao hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, hãy kiểm tra sức khỏe định kỳ để được tư vấn chuyên sâu và can thiệp kịp thời. Theo dõi Noguchi Việt Nam để xem thêm nhiều chủ đề tương tự!
Sản phẩm bạn có thể quan tâm: